Có 2 kết quả:

滅失 miè shī ㄇㄧㄝˋ ㄕ灭失 miè shī ㄇㄧㄝˋ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

loss (of sth through natural disaster, theft etc) (law)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

loss (of sth through natural disaster, theft etc) (law)

Bình luận 0